回答する (vs)
かいとう [HỒI ĐÁP]
◆ trả lời; đưa ra giải pháp
この物理の問題は難しくて解答できない。
Vấn đề vật lý này khó nên không thể giải quyết được.
時には質問に対して教師が直ぐに解答できないこともある。
Đôi khi giáo viên cũng không thể trả lời ngay các câu hỏi..
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao