回章 (n)
かいしょう [HỒI CHƯƠNG]
◆ thông tư; thư phúc đáp
日付けの回章でお知らせしたように
như đã thông báo trong thư phúc đáp gửi ngày tháng năm...
〜の変更を知らせる回章
thư phúc đáp cho biết sự thay đổi của
〜に回章を送る
gửi thông tư tới
Từ đồng nghĩa của 回章
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao