回生 (n, vs)
かいせい [HỒI SANH]
◆ sự hồi sinh; sự sống lại; hồi sinh; sống lại; sự khôi phục; khôi phục
人生を千回生きても何も学ばない人もいる
có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì
回生ブレーキシステム
hệ thống phanh tái sinh
資源回生
khôi phục tài nguyên
Từ đồng nghĩa của 回生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao