回数券 (n)
かいすうけん [HỒI SỔ KHOÁN]
◆ cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé
回数券1冊
1 tập sổ vé
回数券を下さい
hãy đưa cho tôi cuốn sổ vé
この回数券はどの地下鉄路線でも使えます
cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào
バスの回数券
cuốn sổ vé xe buýt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao