回教寺院 (n)
かいきょうじいん [HỒI GIÁO TỰ VIỆN]
◆ Nhà thờ hồi giáo
私は回教寺院、祈りと礼拝のためのイスラム教の神聖な場所を訪れた
Tôi đã ghé thăm nhà thờ hồi giáo, một nơi linh thiêng của đạo Hồi để cầu nguyện và lễ bái
この回教寺院は500年以上前に建てられた
Nhà thờ hồi giáo này được xây dựng cách đây 500 năm
毎日礼拝のために男女が回教寺院へ集まってきた
Hàng ngày nam nữ đều tập trung ở nhà thờ hồi giáo để cầu nguyện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao