回想 (n, vs, adj-no)
かいそう [HỒI TƯỞNG]
◆ hồi tưởng; sự hồi tưởng; sự nhớ lại; nhớ lại; sự hình dung lại; hình dung lại
〜を次々と回想する
dần dần hồi tưởng lại
回想させる〔人に過去のことなどを〕
làm cho ai đó nhớ lại quá khứ
漢字回想的方法
phương pháp nhớ chữ hán
過去を回想する
nhớ lại quá khứ
私は自分の体験を回想している
tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân
Từ đồng nghĩa của 回想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao