回想する (vs)
かいそう [HỒI TƯỞNG]
◆ hồi tưởng
青年は将来を期待し,老人は過去を回想するものだ。
Thanh niên thì thường nhìn tới tương lai trong khi người già lại hồi tưởng về quá khứ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao