回復
かいふく [HỒI PHỤC]
◆ hồi phục
◆ phục hồi
◆ sự hồi phục
一日も早いご回復をお祈りいたします。
Xin chúc anh hồi phục nhanh chóng.
殻は若いので疲労の回復が早い。
Vì còn trẻ nên anh ta phục hồi lại sau khi mệt rất nhanh.
Từ đồng nghĩa của 回復
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao