回帰 (n, vs)
かいき [HỒI QUY]
◆ hồi quy; quay trở lại; trở về
土地へ回帰する
trở về với đất (trở về với cát bụi)
回帰係数
hệ số hồi quy
回帰曲線
đường cong hồi quy
回帰解析
phân tích hồi quy
条件付き回帰
hồi quy có điều kiện
〜において完全な民主主義への回帰が見られる
Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~
ナショナリズムへの回帰
Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao