回収 (n, vs)
かいしゅう [HỒI THU]
◆ sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
元本回収
thu hồi bản gốc
脅迫的な債権回収
ép trả nợ (thu hồi nợ một cách cưỡng bức)
安全のための欠陥商品回収
thu hồi sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn
エネルギー回収
thu hồi năng lượng
Từ trái nghĩa của 回収
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao