回収する (vs)
かいしゅう [HỒI THU]
◆ thu hồi; thu
メーカーは欠陥商品の大分分を回収した。
Nhà sản xuất thu hồi lại hầu hết các sản phẩm kém chất lượng.
先生は生徒からアンケートを回収した。
Thầy giáo thu bảng ý kiến của học sinh.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao