回る (v5r, vi)
まわる [HỒI]
◆ đi quanh; quay; chuyển hồi; quá (thời gian)
今は10時を少し〜ったところだ。
Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.
地球は太陽を〜。
Trái đất quay quanh mặt trời.
◆ xoay
◆ xoáy .
Từ đồng nghĩa của 回る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao