四角形 (n)
しかくけい [TỨ GIÁC HÌNH]
◆ tứ giác
平面四角形の
mặt phẳng vuông
四角形要素
yếu tố tứ giác .
Từ trái nghĩa của 四角形
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao