四つ (num)
よっつ [TỨ]
◆ bốn
今まで使ったのは−−これまでに日本の四つの都市でこのガイドブックを使ったけど、とにかくすごくすてきだし、清潔だし、そのこ人たちはとても親切だしね。
Từ trước tới giờ tôi đã sử dụng quyển sách hướng dẫn này để thăm quan 4 thành phố ở Nhật và tôi nhận thấy rằng Nhật Bản rất đẹp và sạch sẽ, con người nước Nhật rất thân thiện .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao