噴霧器 (n)
ふんむき [PHÚN VỤ KHÍ]
◆ bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器を使って薬物を吸入するのと同程度の効果がある
Dùng bình xịt hay rải hóa chất đều có hiệu quả như nhau.
噴霧器で殺虫剤を掛ける
Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.
◆ bơm hơi .
Từ đồng nghĩa của 噴霧器
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao