噴出 (n, vs)
ふんしゅつ [PHÚN XUẤT]
◆ sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma)
石油が油田から噴出する
Dầu được phun ra từ giếng dầu.
水が管から噴出する
Nước phun ra từ đường ống nước .
Từ đồng nghĩa của 噴出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao