噴出する (vs)
ふんしゅつ [PHÚN XUẤT]
◆ phun trào
大気中に炭酸ガスを噴出する
Thải khí cacbon vào trong không khí.
火山が溶岩を噴出する
Núi lửa phun trào dung nham.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao