噴く
ふく [PHÚN]
◆ phun
◆ thổi
ほらを噴く
thổi bong bóng
お茶を噴いてします
thổi cho trà nguội
笛を噴く
thổi sáo
風が噴く
gió thổi .
Từ đồng nghĩa của 噴く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao