器 (n)
うつわ [KHÍ]
◆ chậu; bát...
彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった
cô ấy phải đổ thêm nước vào bát của con mèo
洗面器
Chậu rửa mặt
◆ khí chất; tài năng
山口君は指導者の器ではない。
Yamaguchi không có khí chất để trở thành người lãnh đạo.
器の大きな人
một người có tài năng lớn .
Từ đồng nghĩa của 器
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao