器用 (adj-na, n)
きよう [KHÍ DỤNG]
◆ khéo léo
手先が器用だ
khéo tay
◆ tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi
器用な手つきでピアノを弾く
Chơi đàn Piano giỏi
器用な職人
Người lao động có tay nghề
器用な大工
Người thợ mộc khéo tay
私は手先の器用な人を探しています
Tôi đang tìm một người khéo tay
◆ sự khéo léo
◆ sự tinh xảo .
Từ trái nghĩa của 器用
Từ đồng nghĩa của 器用
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao