器官
きかん [KHÍ QUAN]
◆ bộ máy
◆ cơ quan; bộ phận
機能器官
cơ quan chức năng
音声器官
cơ quan phát âm
移植器官
cơ quan cấy ghép
Từ đồng nghĩa của 器官
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao