噛む (v5m, vt)
かむ [GIẢO]
◆ ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
唇をかむくせがある
có thói quen hay cắn môi
かむ〔不安になって・緊張して唇を〕
lo lắng, căng thẳng nên cắn môi dưới
かむ〔歯がないために歯茎で食べ物を〕
không có răng nên nhai thức ăn bằng lợi
よく噛む
nhai
噛みつく
cắt chặt
下唇を噛む
cắn môi dưới
◆ bào mòn
波が岩を噛む
đá bị sóng bào mòn
◆ gặm .
Từ đồng nghĩa của 噛む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao