噛み付く (v5k, vt)
かみつくする [GIẢO PHÓ]
◆ cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
上役に噛み付く
cãi cấp trên như chém trả
噛み付くように言う
nói gay gắt như tát nước vào mặt
◆ cắn chặt; cắn
噛み付くように言う
nói gay gắt như tát nước vào mặt
尻(しり)に噛み付く
Cắn vào mông ai đó
その猫はネズミを噛み付くした
Con mèo đó đã cắn con chuột
よくほえる隣人の犬は、いつか私に噛み付くかもしれない
Con chó lắm mồm nhà hàng xóm khéo cắn tôi mất .
Từ đồng nghĩa của 噛み付く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao