噂 (n, vs, adj-no)
うわさ [ĐỒN]
◆ lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
この薬は副作用があるという噂がある。
Có tin đồn rằng thuốc này có tác dụng phụ.
浩二は聖子にプロポーズしたという噂だ。
Tôi nghe đồn Koji đã cầu hôn Seiko.
その会社についての悪い噂が本当になった。
Lời đồn đại không tốt về công ty đó cuối cùng đã trở thành sự thật.
その噂はたちまち学園中に広がった。
Lời đồn đại đó nhanh chóng lan khắp khu học xá.
◆ tán gẫu về người khác
昨日あなたの噂をしたばかりですよ。
Hôm qua bọn chúng tớ chỉ toàn tán gẫu về cậu.
人はみんな他人の噂をするのが好きだ。
Con người rất thích bàn tán về chuyện của người khác. .
Từ đồng nghĩa của 噂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao