噂する
うわさする [ĐỒN]
◆ đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
彼らは私のファッションについてうわさしているのだと思った
tôi đoán họ đang bàn tán về trang phục, cách ăn mặc của tôi
たった今あんたの噂してたのよ。最近あんたやせたからさあ、どうやってやせたかって話してたの。
chúng tớ vừa nói chuyện phiếm về cậu đấy. Gần đây, cậu gầy đi, nên chúng tớ bàn tán tại sao cậu lại gầy đi được
(人)に隠れてうわさする
phao tin đồn nhảm đằng sau ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao