嘴細啄木鳥 (n)
はしぼそきつつき ハシボソキツツキ [CHỦY TẾ TRÁC MỘC ĐIỂU]
◆ northern flicker (species of bird, incl. the yellow-shafted flicker and the red-shafted flicker, Colaptes auratus)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao