嘗て (adv, adj-no)
かつて [THƯỜNG]
◆ đã có một thời; đã từng; trước kia
いまだ嘗て負けを知らない
cho đến giờ vẫn chưa biết thua là gì
嘗て見たことがある
đã từng nhìn
かつて〜にあった原子炉
đã từng có lò phản ứng hạt nhân ở đâu đó
かつてないほど人気がある
chưa bao giờ được yêu thích như thế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao