嘆く (v5k, vi)
なげく [THÁN]
◆ thở dài; kêu than; than thở
母はどうにもならないことを嘆いてばかりいる。
Mẹ tôi suốt ngày than thở về những việc không làm được. .
Từ đồng nghĩa của 嘆く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao