嘆かわしい
なげかわしい [THÁN]
◆ buồn bã
◆ đáng than thở; đáng buồn
老人に席を譲らない若者が増えたのは嘆かわしい。
Thật đáng than thở là ngày càng nhiều thanh niên không nhường chỗ cho người già. .
Từ trái nghĩa của 嘆かわしい
Từ đồng nghĩa của 嘆かわしい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao