営繕 (n, vs)
えいぜん [DOANH THIỆN]
◆ sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp
営繕費
chi phí sửa chữa nâng cấp
営繕作業
công tác nâng cấp, tu sửa
営繕会社
công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa .
Từ đồng nghĩa của 営繕
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao