営業
えいぎょう [DOANH NGHIỆP]
◆ doanh nghiệp
◆ sự kinh doanh; sự bán hàng
先月は営業不振だった。
Tháng vừa rồi buôn bán ế ẩm.
営業時間は午前9時より午後5時まで
Giờ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
◆ 営業方針:Phương châm kinh doanh
◆ 営業部長:Trưởng phòng kinh doanh
◆ 営業部:Phòng kinh doanh
◆ 営業所:Văn phòng kinh doanh .
Từ đồng nghĩa của 営業
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao