営業所 (n)
えいぎょうしょ [DOANH NGHIỆP SỞ]
◆ nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
北米販売営業所を閉鎖する
đóng cửa trụ sở kinh doanh tại Bắc Mỹ
〜に営業所を作る(設置する)事が不可欠だ
cần đặt văn phòng kinh doanh tại
その主たる営業所を〜に有する
có trụ sở kinh doanh chính tại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao