営業する (vs)
えいぎょう [DOANH NGHIỆP]
◆ kinh doanh; bán hàng
その店は...時から...時まで営業している。
Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.
月曜日を除き毎日営業しています。
Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao