喫茶店 (n)
きっさてん [KHIẾT TRÀ ĐIẾM]
◆ quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
喫茶店で私を待ってて
chờ tôi ở quán cà phê nhé
喫茶店でコーヒーを1杯頼む
gọi một tách cà phê ở quán nước
喫茶店で(人)と会って雑談する
gặp và trò chuyện vui vẻ với ai ở quán nước
このビルのてっぺんには喫茶店がある
có một quán cà phê trên nóc của tòa nhà này
街角にある喫茶店
quán giải khát ở góc phố
くつろげる喫茶
quán cà phê kín đáo
(人)がよく行った喫茶店
quán cà phê mà ai vẫn thường đến .
Từ đồng nghĩa của 喫茶店
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao