喪中 (n)
もちゅう [TANG TRUNG]
◆ đang có tang
喪中のためお祝いの席に出ることは遠慮している.
vì nhà đang có tang nên gia đình hạn chế tham gia những cuộc gặp gỡ kỉ niệm
祖父が亡くなったため、わが家は喪中だ。
gia đình tôi đang có tang ông của tôi .
Từ đồng nghĩa của 喪中
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao