喜怒哀楽 (n)
きどあいらく [HỈ NỘ AI LẠC]
◆ các cảm xúc của con người; cảm xúc; tâm trạng; trạng thái tình cảm; trạng thái cảm xúc
喜怒哀楽を表現する
biểu hiện cảm xúc
喜怒哀楽を顔に表さない
không biểu hiện cảm xúc trên mặt
喜怒哀楽の入り交じった複雑な気分になる
có cảm xúc lẫn lộn
喜怒哀楽の激しい人
người có cảm xúc mãnh liệt
アルコールが引き起こす喜怒哀楽
trạng thái cảm xúc gây ra do cồn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao