喜劇
きげき [HỈ KỊCH]
◆ hí kịch
◆ hỷ kịch
◆ kịch vui; hý kịch; hài kịch
その本は喜劇から悲劇へとためらいなく変わってしまっていた
câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch trong sự xúc động ngậm ngùi
シェクスピアの喜劇
hài kịch của Sếch-xpia .
Từ trái nghĩa của 喜劇
Từ đồng nghĩa của 喜劇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao