喚問 (n, vs)
かんもん [HOÁN VẤN]
◆ sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập
テレビ中継された証人喚問
sự triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng được truyền hình trực tiếp
(人)の証人喚問を国会に求める
yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng của ai
証人喚問
sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng
Từ đồng nghĩa của 喚問
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao