喋る (v5r, vi)
しゃべる [ĐIỆP]
◆ nói chuyện; tán gẫu
妹はボーイフレンドと電話で1時間近く喋っている。
Em gái tôi nói chuyện điện thoại với bạn trai suốt gần 1 tiếng. .
Từ trái nghĩa của 喋る
Từ đồng nghĩa của 喋る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao