善悪 (n)
ぜんあく [THIỆN ÁC]
◆ cái thiện và cái ác; việc thiện và điều ác
善悪の別なしる
phân biệt được cái thiện và cái ác
◆ thiện ác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao