善い (adj)
よい [THIỆN]
◆ tốt đẹp; hoàn thiện; vừa lòng
10の善い事をしても忘れられるが、一つでも悪い事をしようものならすぐに世間に広がってしまう。
Làm 10 việc tốt có thể bị quên lãng nhưng nếu làm chỉ 1 việc xấu thì ngay lập tức sẽ bị lan truyền đến mọi người.
生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。
Anh ta chết thảm thương như con thú hoang, người mà không làm điều tốt trong khi sống. .
Từ trái nghĩa của 善い
Từ đồng nghĩa của 善い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao