商品
しょうひん [THƯƠNG PHẨM]
◆ hàng
◆ phần thưởng
◆ sản phẩm; hàng hóa
〜に出荷される商品
Hàng được giao đến ~
(人)が実際に目にすることができる商品
sản phẩm mà mọi người có thể nhìn tận mắt (trực tiếp)
価値のある商品(買うほどの)
Hàng hóa có giá trị (đáng để mua, đáng đồng tiền bát gạo)
◆ sản phẩm; thương phẩm .
Từ đồng nghĩa của 商品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao