唾 (n, vs)
つば [THÓA]
◆ nước bọt; nước dãi; đờm
彼は唾を飛ばしながら喋り続けた.
Anh ta cứ tiếp tục vừa nói vừa văng nước bọt ra ngoài.
人によっては、教会の中で唾を吐くことはいけないと思いながら、祭壇のものを盗む者がいる。
Có một số người luôn ý thức được là không được nhổ nước bọt trong nhà thờ nhưng lại ăn trộm các vật thờ cúng trên bàn thờ.
◆ nước miếng .
Từ đồng nghĩa của 唾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao