哲学
てつがく [TRIẾT HỌC]
◆ triết
◆ triết học
供給と需要の哲学
triết học về cung và cầu
彼は哲学にかぶれている.
anh ta chịu ảnh hưởng của triết học
(涙なしに)簡単に学べる哲学
triết học đơn giản (không phức tạp)
〜の絶対的な思想および哲学
ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~ .
Từ đồng nghĩa của 哲学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao