哲学者 (n)
てつがくしゃ [TRIẾT HỌC GIẢ]
◆ triết gia
私の知る限り、ゲーテは哲学者であり詩人であった
theo sự hiểu biết của tôi, Goethe là một triết gia và nhà thơ.
日本の歴史に見られる中国の哲学者の影響
ảnh hưởng của các triết gia Trung Hoa trong lịch sử Nhật Bản
◆ triết nhân .
Từ đồng nghĩa của 哲学者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao