品質管理 (n)
ひんしつかんり [PHẨM CHẤT QUẢN LÍ]
◆ sự quản lý chất lượng
品質管理に関する提案を実行する
theo đề xuất liên quan đến quản lý chất lượng
品質管理に関して多くの問題があった
Chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao