品質保持期限 (n)
ひんしつほじきげん [PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KÌ HẠN]
◆ kỳ hạn đảm bảo chất lượng
牛乳の品質保持期限
thời hạn đảm bảo chất lượng của sữa
品質保持期限が切れている
đã quá thời hạn đảm bảo chất lượng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao