品よく
しんなよく [PHẨM]
◆ đầy nữ tính, đoan trang
左側に座る[兜山'かぶとやま][美鳥'みとり]が、パチリと閉じた扇で品よく口元を 隠し、鈴を転がすように笑う。
Ngồi ở phía bên trái, Kabutoyama Midori che đi phần môi quyến rũ của mình và nử một nụ cười đoan trang.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao