哀れむ (v5m, vt)
あわれむ [AI]
◆ thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm
自分を哀れむのをやめる
đừng kể nghèo kể khổ nữa
哀れむような目で(人)を見る
nhìn ai bằng con mắt thương cảm
貧者を哀れむ
thương xót người nghèo
同病相哀れむ
nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau .
Từ đồng nghĩa của 哀れむ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao