咲く (v5k, vi)
さく [TIẾU]
◆ nở
ここ北海道は5月にいろんな花は一度に咲きます。
Ở Hokkaido này vào tháng 5, nhiều loại hoa nở cùng một lúc.
この花は来月あたり咲くだろう。
Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở. .
Từ trái nghĩa của 咲く
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao